Có 2 kết quả:
輻射計 fú shè jì ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 辐射计 fú shè jì ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiometer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiometer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0